Có 2 kết quả:

放还 fàng huán ㄈㄤˋ ㄏㄨㄢˊ放還 fàng huán ㄈㄤˋ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to release (a hostage)
(2) to put back in place

Từ điển Trung-Anh

(1) to release (a hostage)
(2) to put back in place