Có 2 kết quả:
放还 fàng huán ㄈㄤˋ ㄏㄨㄢˊ • 放還 fàng huán ㄈㄤˋ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to release (a hostage)
(2) to put back in place
(2) to put back in place
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to release (a hostage)
(2) to put back in place
(2) to put back in place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0